🌟 머리를 쳐들다

1. 그 동안 숨겨져 있었던 생각이나 일, 경향 등이 나타날 징조를 보이다.

1. NỔI LÊN, DẤY LÊN: Cho thấy tín hiệu mà suy nghĩ, việc hay khuynh hướng vốn bị giấu kín trong thời gian qua xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그에 관해 한동안 잠잠했던 소문이 다시 머리를 쳐들었다.
    Rumors that had been dormant for some time about him have come back to haunt me.
  • Google translate 전쟁이 일어날지도 모른다는 불안감이 사람들 사이에서 점차 머리를 쳐들고 있었다.
    Anxiety that war might break out was gradually racking his head among the people.

머리를 쳐들다: lift up one's head,頭をもたげる,relever la tête,levantar la cabeza,يرفع الرأس,толгой өндийлгөх,nổi lên, dấy lên,(ป.ต.)ชูหัวขึ้น ; เห็นวี่แวว, มีแนวโน้ม,,поднимать голову,抬头,

🗣️ 머리를 쳐들다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 머리를쳐들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53)